Dây curoa A-B-C-D-E
Dây curoa loại a,b,c,d và e do hãng Bando – Nhật Bản sản xuất theo tiêu chuẩn RMA. Loại dây curoa này được sử dụng rộng dãi trong hầu hết các máy móc công nghiệp. Dựa vào kích thước tiết diện (chiều dầy-chiều rộng) chia loại dây này thành các loại: dây curoa bản A, dây curoa bản B, dây curoa bản C, dây curoa bản D và dây curoa bản E.
Cấu tạo dây curoa
1. Lớp vải bố địa kỹ thuật: Lớp bố này được dệt bằng các sợi vải địa kỹ thuật sắp xếp vuông góc với nhau nhằm tăng độ ma sát,chống chịu mài mòn, chống bụi bẩn, độ ẩm và dầu mỡ.
2. Sợi lõi chịu lực Polyester: Các sợi polyester được bện soắn với nhau nhằm tăng tính chịu lực và hạn chế độ giãn dài trong quá trình làm việc.Sự dẻo dai của sợi lõi này có ảnh hưởng lớn đến độ bền lâu của dây đai.
3. Lớp cao su cách nhiệt: Lớp này nhằm bảo vệ cho các lõi sợi không bị tác động bởi nhiệt sinh ra do ma sát trong quá trình truyền động và chống cho các sợi lõi không bị sô lệch so với thiết kế ban đầu.
4. Lớp cao su chịu nén: Trong quá trình truyền động mặt dưới của dây đai phải chịu áp lực nén rất lớn. Sự khác biệt về các hãng sản xuất dây đai nằm phần nhiều ở việc chế tạo ra lớp cao su chịu nén này.
Thông số dây curoa
Chủng loại | a (mm) | b (mm) | θ (độ) |
A | 12.7 | 8 | 40 |
B | 16.7 | 10.7 | 40 |
C | 22.2 | 13.5 | 40 |
D | 32 | 20 | 40 |
E | 40 | 25.5 | 40 |